xe Hino XZU650L 1,75 tấn thùng mui bạt
Tư vấn miễn phí gọi giá xe Hino XZU650L 1,75 tấn thùng mui bạt số điện thoại 0937232829 Mr Đạt.
Tư vấn mua xe trả góp, dịch vụ tận tình chu đáo
Cho vay 80% giá trị xe với lãi suất ưu đãi
Hân hạnh được phục vụ quý khách !
Chi tiết sản phẩm
Model xe Hino XZU650L 1,75 tấn thùng mui bạt dòng xe tải nhỏ được lắp ráp tại Việt Nam linh kiện Nhật Bản, thiết kế ngoại thất phong cách đơn giản tinh tế. Nội thất được trang bị tiện nghi cao cấp.tính năng vượt trội về động cơ mạnh mẽ, công suất cực đại 136 PS.
Hino XZU 650 là xe 1,9 tấn có thể hạ tải xuống 1,5 tấn phù hợp với khách hàng có nhu cầu làm xe đông lạnh, xe chở đồ khô, gia xúc gia cầm nhỏ, các thùng bảo ôn, thùng mui bạt. Di chuyển thuận lợi với những con đường có không gian hẹp trong nội thành.là dòng xe tải nhẹ được thiết kế với công nghệ phun dầu bằng điện tử đã làm tăng tính kinh tế tiết kiêm chi phí nguyên liệu.
Với dịch vụ hậu mãi sau bán hàng bảo trì miễn phí chăm sóc định kì được khách hàng đánh giá cao. Hino luôn là sự lựa chọn hàng đầu đã được khách hàng sử dụng và tín nhiệm.
Xe tải Hino XZU650L thùng mui bạt tải trọng 1,75 tấn là dòng xe tải nhẹ cao cấp Hino 300 series được HINO Nhật Bản thiết kế rất " Trang nhã và lôi cuốn " là ý tưởng chủ đạo trong thiết kế, nhằm mang lại diện mạo mới thật hấp dẫn, mạnh mẽ chất lượng cao cả về hình thước lẫn bền ngoài cabin; nhỏ gọn rất phù hợp đi vào các con đường nhỏ hẹp, đường phố chật hẹp. Chiếc xe tải Hino XZU650L với công suất 136PS bền bỉ - động cơ HINO nổi tiếng với mô men xoắn lớn được Hino Nhật Bản phát triển lên một tầm cao mới. Động cơ sử dụng hệ thống kim phun dầu điện tử Euro 3 được áp dụng công nghệ tiên tiến cao cấp nhất để giảm phát khí xả, tăng hiệu suất động cơ và tiết kiệm nhiên liệu một cách tối đa nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI HINO XZU650L THÙNG MUI BẠT TẢI TRỌNG 1,75 TẤN:
MODEL | XZU650L-HBMMK3 | ||
Tổng tải trọng | Kg | 4.875 | |
Tự trọng | Kg | 2.930 | |
Kích thước xe | Chiều dài cơ sở | mm | 3.400 |
Kích thước bao ngoài (DxRxC) | mm | 6300 x 1860 x 2860 | |
Kích thước lòng thùng hàng | mm | 4530 x 1710 x 1570/1860 | |
Động cơ | Model | N04C-VA Euro 3 | |
Loại | Động cơ diesel 4 kỳ 4 máy thẳng hàng tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước | ||
Công suất cực đại | PS | 136 (2500 vòng/ phút) | |
Mômen xoắn cực đại | N.m | 392 (1600 vòng/phút) | |
Đường kính xylanh x hành trình piston | mm | 104 x 118 | |
Dung tích xylanh | cc | 4,009 | |
Tỷ số nén | 18 | ||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun nhiên liệu điều khiển điện tử | ||
Ly hợp | Loại | Loại đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh | |
Hộp số | Model | M550 | |
Loại | Hợp số cơ khí, 5 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 5, có số 5 là số vượt tốc | ||
Hệ thống lái | Cột tay lái điều chỉnh được độ cao và góc nghiêng với cơ cấu khóa, trợ lực thuỷ lực, cơ cấu lái trục vít êcu bi tuần hoàn | ||
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không | ||
Cỡ lốp | 7.00-16-12PR | ||
Tốc độ cực đại | Km/h | 112 | |
Khả năng vượt dốc | Tan(%) | 59.6 | |
Cabin | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn | ||
Thùng nhiên liệu | Lít | 100 | |
Tính năng khác | |||
Hệ thống phanh phụ trợ | Phanh khí xả | ||
Hệ thống treo cầu trước | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang | ||
Hệ thống treo cầu sau | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực | ||
Cửa sổ điện | Có | ||
Khoá cửa trung tâm | Có | ||
CD&AM/FM Radio | Có | ||
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao | Có | ||
Số chỗ ngồi | Người | 3 |