Xe Hino XZU650L thùng lửng 1 tấn 9
Tư vấn miễn phí gọi giá Xe Hino XZU650L thùng lửng 1 tấn 9 số điện thoại 0937232829 Mr Đạt.
Tư vấn mua xe trả góp, dịch vụ tận tình chu đáo
Cho vay 80% giá trị xe với lãi suất ưu đãi
Hân hạnh được phục vụ quý khách !
Chi tiết sản phẩm
Xe Hino XZU650L thùng lửng 1T9 một dòng xe tải với thương hiệu nổi tiếng từ Nhật Bản đã được người tiêu dùng, hộ kinh doanh cá thể, các nhà kinh doanh vận tải,...đánh giá là dòng một trong những dòng xe tải chất lượng và luôn được bình chọn là dòng xe tải tốt nhất hiện nay. Với các sản phẩm cùng phân khúc như Isuzu 1T9, Fuso (Mitsubishi) 1T9, veam hyundai 1t9, jac 1t9.
Linh kiện Hino được nhập khẩu từ nhà máy Hino Motors Nhật Bản mới 100%, Xe tải Hino 1t9 hay còn gọi là xe tải hino XZU650
Xe tải Hino 1t9 thùng lửng với kích thước thùng dài 4m45 rộng 1m72 bửng cao 400mm tổng tải trọng dưới 5 tấn giúp Qúy Khách Hàng chạy được trong thành phố theo giờ quy định.
Xe Hino 1t9 rất đa dạng sản phẩm đem đến cho người tiêu dùng nhiều sự lựa chọn như: xe ben hino, xe hino gắn cẩu unic tadano soosan, xe đông lạnh hino, xe hino chở gia súc gia cầm hay xe tải hino gắn bửng nâng, xe hino thùng kèo mui bạt mui kín...
Và ngoài ra xe hino cũng đa dạng tải trọng từ 1t8 1t9 3t5 3t8 4 tấn 6t4 9 tấn 16 tấn đáp ứng được nhiều nhu cầu của khách hàng chuyên chở hàng hóa ..
DÒNG XE | XZU650L | XZU720L | XZU730L |
Tổng tải trọng (Kg) | 4,875 | 7.500 | 8.500 |
Tự trọng (Kg) | 2.175 | 2.500 | 2.605 |
Kích thước xe | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.400 | 3.870 | 4.200 |
Kích thước bao ngoài (mm) | 5.965 x 1.860 x 2.140 | 6.735 x 1.995 x 2.220 | 7285 x 2055 x 2255 |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm) | 4,375 | 5.070 | 5.580 |
Động cơ | |||
Mô hình | N04C-VA Euro 3 | N04C-VB Euro 3 | |
Loại | Động cơ diezen 4 kỳ 4 máy thẳng hàng tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước | ||
Công suất cực đại (Jis Gross) | 136 PS tại 2.500 vòng/phút | 150 PS tại 2.800 vòng/phút | |
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross) | 392 N.mtại 1.600 vòng/phút | 420 N.m tại 1.400 vòng/phút | |
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) | 104 x 118 | ||
Dung tích xylanh (cc) | 4009 | ||
Tỷ số nén | 18: 1 | ||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun nhiên liệu điều khiển điện tử | ||
Ly hợp | Loại đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh | ||
Hộp số | |||
Mô hình | M550 | MYY6S | |
Loại | 5 cấp số 5 số tiến, 1 số lùi | 6 cấp số 6 số tiến, 1 số lùi | |
Hệ thống lái | Cột tay lái điều chỉnh được độ cao và góc nghiêng với cơ cấu khóa, trợ lực thuỷ lực, cơ cấu lái trục vít êcu bi tuần hoàn | ||
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không | ||
Cỡ lốp | 7.00-16-12PR | 7.50-16-14PR | |
Tốc độ cực đại (km/h) | 112 | 112 | 107 |